🌟 공공 단체 (公共團體)

1. 지방 자치 단체, 공공 조합 등 국가의 감독 아래 공공의 행정을 맡아보는 기관.

1. ĐOÀN THỂ CÔNG, CƠ QUAN CÔNG: Cơ quan phụ trách hành chính công dưới sự giám sát của nhà nước như đoàn thể chính quyền địa phương, liên đoàn công.v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공공 단체를 방문하다.
    Visit public organizations.
  • Google translate 공공 단체를 이용하다.
    Use public organizations.
  • Google translate 공공 단체에 재직하다.
    Served in a public organization.
  • Google translate 공공 단체에서 일하다.
    Work in public organizations.
  • Google translate 공공 단체에서는 국가를 대신해서 국민의 일을 처리한다.
    Public organizations handle people's affairs on behalf of the state.
  • Google translate 국가에서는 시민들을 위해 행정 안내 책자를 공공 단체에 배부했다.
    The state distributed administrative brochures to public organizations for its citizens.
  • Google translate 너 공무원 됐다면서?
    I heard you became a civil servant.
    Google translate 응, 요즘 공공 단체에서 일하고 있어.
    Yes, i'm working for a public organization these days.

공공 단체: public organization,こうきょうだんたい【公共団体】,association publique,entidad pública,منظمة عامة,олон нийтийн байгууллага,đoàn thể công, cơ quan công,องค์การบริหาร, องค์กรสาธารณะ,lembaga masyarakat,Государственная организация, сообщество,公共组织,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.


🗣️ 공공 단체 (公共團體) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82)